về
Thông tin đại học
Khoa/Số học sinh
tuyên bố, công suất, số lượng đăng ký, số lượng sinh viên
(kể từ ngày 1 tháng 5 năm 2025)
Khoa Chăm sóc trẻ em
Công suất
Nhập học | ngăn chặn |
---|---|
80 | 160 |
Số lượng đăng ký
2025 |
---|
64 |
Số học sinh
1 năm | 2 năm |
---|---|
64 | 65 |
Total | Tỷ lệ hài lòng |
---|---|
129 | 80.6% |
Bộ biểu thức nghệ thuật
Công suất
Nhập học | BẮT ĐẦU |
---|---|
40 | 80 |
Số lượng đăng ký
2025 |
---|
56 |
Số học sinh
1 năm | 2 năm |
---|---|
56 | 40 |
Total | Tỷ lệ hài lòng |
---|---|
96 | 120.0% |
Chuyên ngành thiết kế bộ phận lớn
Công suất
Nhập học | ngăn chặn |
---|---|
10 | 10 |
Số học sinh
Total | Tỷ lệ đầy đủ |
---|---|
3 | 30.0% |
sinh viên tốt nghiệp, sinh viên đã hoàn thành, việc làm và số lượng sinh viên đã theo học tại Đại học
Khoa Chăm sóc trẻ em
Reiwa 4
Số lượng tốt nghiệp | Số lượng triển vọng việc làm |
---|---|
72 | 70 |
Số lượng nhân viên đã quyết định tìm việc làm | Tỷ lệ việc làm |
70 | 100.0% |
Số học sinh đã tham gia trường | Target/Other |
0 | 2 |
phần trăm việc làm trong số các sinh viên tốt nghiệp | |
97.2% |
Reiwa Năm thứ 3
Số lượng sinh viên tốt nghiệp | Số lượng triển vọng việc làm |
---|---|
70 | 69 |
Số lượng nhân viên quyết định tìm việc làm | Tỷ lệ việc làm |
69 | 100.0% |
Số học sinh đã tham gia trường | Target/Other |
0 | 1 |
Tỷ lệ việc làm giữa các sinh viên tốt nghiệp | |
98.6% |
Reiwa 4
Số lượng tốt nghiệp | Số lượng triển vọng việc làm |
---|---|
97 | 96 |
Số lượng nhân viên quyết định tìm việc làm | Tỷ lệ việc làm |
96 | 100.0% |
Số học sinh đã tham gia trường | Target/Other |
0 | 1 |
phần trăm việc làm trong số các sinh viên tốt nghiệp | |
99.0% |
Khoa biểu hiện nghệ thuật (không bao gồm các sinh viên lớn)
Reiwa năm thứ 4
Số lượng tốt nghiệp | Số lượng triển vọng việc làm |
---|---|
38 | 31 |
Số lượng nhân viên quyết định tìm việc làm | Tỷ lệ việc làm |
31 | 100.0% |
Số học sinh đã tham gia trường | Target/other |
3 | 4 |
Tỷ lệ việc làm giữa các sinh viên tốt nghiệp | |
81.6% |
Reiwa Năm thứ 3
Số lượng sinh viên tốt nghiệp | Số lượng triển vọng việc làm |
---|---|
46 | 36 |
Số lượng nhân viên quyết định tìm việc làm | Tỷ lệ việc làm |
36 | 100.0% |
Số học sinh đã tham gia trường | Target/other |
2 | 8 |
Tỷ lệ việc làm giữa các sinh viên tốt nghiệp | |
78.3% |
Reiwa 2020
Số lượng tốt nghiệp | Số lượng triển vọng việc làm |
---|---|
34 | 24 |
Số lượng nhân viên quyết định tìm việc làm | Tỷ lệ việc làm |
23 | 95.8% |
Số học sinh đã tham gia trường | Target/Other |
3 | 8 |
Tỷ lệ việc làm giữa các sinh viên tốt nghiệp | |
67.6% |
Số lượng sinh viên tốt nghiệp và số lượng bằng cấp(Reiwa 4)
số lượng tốt nghiệp | Số độ được trao |
---|---|
Khoa Chăm sóc trẻ em: 72Bộ phận biểu hiện nghệ thuật: 38 | 110 |
Số lượng sinh viên làm việc(Kể từ ngày 1 tháng 5 năm 2025)
Số lượng sinh viên làm việc | 4 |
---|
Số lượng sinh viên quốc tế(kể từ ngày 1 tháng 5 năm 2025)
Số lượng sinh viên quốc tế | 0 |
---|
Số lượng giáo viên toàn thời gian(kể từ ngày 1 tháng 5 năm 2025)
Khoa Chăm sóc trẻ em
Giáo sư
Đàn ông | Nữ |
---|---|
5 | 1 |
Phó giáo sư
Đàn ông | Nữ |
---|---|
2 | 1 |
Giảng viên
Đàn ông | Nữ |
---|---|
0 | 2 |
Total
Đàn ông | Nữ | Total |
---|---|---|
7 | 4 | 11 |
Bộ biểu hiện nghệ thuật
Giáo sư
Đàn ông | Nữ |
---|---|
2 | 0 |
Phó giáo sư
Đàn ông | Nữ |
---|---|
2 | 0 |
Giảng viên
người đàn ông | Nữ |
---|---|
1 | 1 |
Total
Đàn ông | Nữ | Total |
---|---|---|
5 | 1 | 6 |
Số lượng giáo viên toàn thời gian theo yêu cầu của pháp luật
Khoa Chăm sóc trẻ em | Khoa biểu hiện nghệ thuật | Khả năng ghi danh cho tất cả các trường cao đẳngSố lượng giáo viên được xác định phù hợp | Total |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 15 |
Thành phần giảng viên hoàn chỉnh theo độ tuổi theo chủ đề
(Kể từ ngày 1 tháng 5 năm 2025)
Khoa Chăm sóc trẻ em
70+ | 60-69 tuổi | 50-59 tuổi | tuổi 40-49 | 30-39 tuổi | dưới 29 tuổi |
---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 |
Bộ biểu hiện nghệ thuật
70+ | 60-69 tuổi | 50-59 tuổi | tuổi 40-49 | 30-39 tuổi | dưới 29 tuổi |
---|---|---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Số học sinh cho mỗi giáo viên toàn thời gian
(kể từ ngày 1 tháng 5 năm 2025)
Khoa Chăm sóc trẻ em
1 năm | 2 năm | Total |
---|---|---|
5.8 | 5.9 | 11.7 |
Bộ phận biểu hiện nghệ thuật
1 năm | 2 năm | Total |
---|---|---|
9.3 | 6.7 | 16 |
Tỷ lệ giáo viên toàn thời gian và giáo viên bán thời gian
(kể từ ngày 1 tháng 5 năm 2025)
Khoa Chăm sóc trẻ em
Số lượng giáo viên
Số lượng giáo viên toàn thời gian | Số lượng giảng viên bán thời gian | Total |
---|---|---|
11 | 21 | 32 |
Với giáo viên toàn thời gian
tỷ lệ của các giảng viên bán thời gian (%)
Chuyên gia | Bán thời gian |
---|---|
34.4% | 65.6% |
Bộ biểu hiện nghệ thuật
Số lượng giáo viên
Số lượng giáo viên toàn thời gian | Số lượng giảng viên bán thời gian | Total |
---|---|---|
6 | 21 | 27 |
Với giáo viên toàn thời gian
tỷ lệ của các giảng viên bán thời gian (%)
Chuyên gia | Bán thời gian |
---|---|
22.2% | 77.8% |